|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyết tâm
| [quyết tâm] | | | be determined (to), decisive, have determination to | | | quyết tâm thư | | letter expressing one's determination (to, do, fulfil something) | | | tôi quyết tâm là m hết sức mình | | I'm determined to do my best |
determined, decisive
|
|
|
|